Giải mã hoạt chất Glufosinate Ammonium đối với cỏ dại – Nông Việt

Trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại, việc quản lý cỏ dại là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế của bà con nông dân. Trong số các hoạt chất diệt cỏ được tin dùng, Glufosinate ammonium nổi lên như một giải pháp hiệu quả và linh hoạt.

1. Glufosinate Ammonium là gì?

Glufosinate ammonium là một hoạt chất trừ cỏ có nguồn gốc từ tự nhiên, được tổng hợp từ vi khuẩn Streptomyces trong đất. Đây là một loại thuốc trừ cỏ không chọn lọc, có nghĩa là nó sẽ tiêu diệt hầu hết các loại cây xanh mà nó tiếp xúc. Glufosinate ammonium hoạt động theo cơ chế tiếp xúc và có một phần tác động lưu dẫn hạn chế. Điều này giúp hoạt chất kiểm soát hiệu quả cả cỏ lá rộng và cỏ lá hẹp, bao gồm cả những loài cỏ khó trị đã kháng Glyphosate.

2. Cơ chế tác động độc đáo

Điểm khác biệt và cũng là ưu điểm nổi bật của Glufosinate ammonium nằm ở cơ chế tác động độc đáo của nó:

  • Ức chế Enzyme Glutamine Synthetase (GS): Glufosinate ammonium là một chất ức chế mạnh mẽ enzyme glutamine synthetase, một enzyme đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất nitơ của thực vật. Enzyme này chịu trách nhiệm chuyển hóa amoniac độc hại thành glutamine, một axit amin không độc.
  • Tích tụ Amoniac gây độc: Khi enzyme GS bị ức chế, quá trình giải độc amoniac bị đình trệ, dẫn đến sự tích tụ nhanh chóng của amoniac trong tế bào thực vật. Nồng độ amoniac cao làm phá vỡ màng tế bào, ức chế quá trình quang hợp và hô hấp, gây ra hiện tượng cháy lá và chết cây.
  • Gây ra stress oxy hóa: Ngoài ra, sự tích tụ amoniac còn dẫn đến sự hình thành các gốc tự do (Reactive Oxygen Species – ROS), gây tổn thương oxy hóa cho các thành phần tế bào quan trọng như lipid màng và protein. Điều này làm gia tăng hiệu quả diệt cỏ của hoạt chất.

Cơ chế tác động đặc trưng này không chỉ giúp Glufosinate ammonium kiểm soát hiệu quả nhiều loại cỏ dại mà còn là một công cụ quan trọng trong chiến lược quản lý kháng thuốc. Việc sử dụng Glufosinate ammonium luân phiên với các hoạt chất có cơ chế khác giúp giảm áp lực chọn lọc, hạn chế sự phát triển của cỏ kháng thuốc.

 

3. Ứng dụng trong nông nghiệp Việt Nam

Tại Việt Nam, Glufosinate ammonium được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại cây trồng và tình huống khác nhau:

  • Cây công nghiệp và cây ăn quả: Hoạt chất này được sử dụng phổ biến để kiểm soát cỏ dại trong các vườn cây công nghiệp như cà phê, hồ tiêu, cao su, và các vườn cây ăn quả như cam, quýt, bưởi, sầu riêng. Đặc tính tiếp xúc giúp Glufosinate ammonium diệt cỏ hiệu quả mà ít ảnh hưởng đến rễ cây trồng chính.
  • Trừ cỏ trước khi gieo trồng/chuẩn bị đất: Glufosinate ammonium là lựa chọn tốt để làm sạch đồng ruộng trước khi gieo trồng hoặc trong giai đoạn chuẩn bị đất, đặc biệt ở những khu vực cần hạn chế xói mòn do không làm động đến cấu trúc đất quá nhiều.
  • Kiểm soát cỏ dại trong khu vực không canh tác: Ngoài ra, hoạt chất này cũng được dùng để diệt cỏ ở các khu vực không canh tác như ven đường, bờ mương, hàng rào, giúp duy trì vệ sinh đồng ruộng.

Lưu ý quan trọng: Glufosinate ammonium là thuốc trừ cỏ không chọn lọc, nên tuyệt đối tránh phun trực tiếp lên cây trồng chính (trừ các giống cây biến đổi gen có khả năng kháng Glufosinate ammonium). Bà con cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn mác sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

 

4. Hướng dẫn sử dụng tối ưu

Để đạt hiệu quả cao nhất khi sử dụng Glufosinate ammonium, bà con cần lưu ý các điểm sau:

  • Thời điểm phun: Phun khi cỏ còn non (2-5 lá) hoặc đang trong giai đoạn phát triển mạnh. Việc phun khi cỏ đã già, cứng, hoặc ra hoa sẽ làm giảm hiệu quả đáng kể.
  • Điều kiện thời tiết: Nên phun khi trời khô ráo, ít gió và tránh mưa trong vòng 4-6 giờ sau khi phun để hoạt chất có đủ thời gian hấp thu vào cây cỏ.
  • Liều lượng và lượng nước: Tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo trên nhãn mác sản phẩm và đảm bảo lượng nước phun đủ để làm ướt đều toàn bộ bề mặt lá cỏ. Lượng nước trung bình khuyến cáo là khoảng 400 lít/ha.
  • Kỹ thuật phun: Sử dụng béc phun chuyên dụng, có tấm chắn (nếu cần bảo vệ cây trồng chính) để đảm bảo thuốc tiếp xúc tối đa với cỏ dại và hạn chế tối đa thuốc bay vào cây trồng.
  • Bảo hộ lao động: Luôn trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (quần áo dài, găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ) khi pha chế và phun thuốc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Sản phẩm gợi ý NOVI-GRASS 18.02 SL

5. An toàn và tác động môi trường

Glufosinate ammonium đã được nghiên cứu kỹ lưỡng về độ an toàn. Khi sử dụng đúng theo hướng dẫn, hoạt chất này được đánh giá là an toàn cho môi trường.

  • Phân hủy nhanh trong đất: Glufosinate ammonium được vi sinh vật trong đất phân hủy nhanh chóng, ít có khả năng tồn dư trong đất và gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • Độ độc thấp với sinh vật có ích: Hoạt chất này có độ độc thấp đối với cá, ong và các sinh vật có ích khác khi sử dụng đúng liều lượng và kỹ thuật.
  • An toàn cho người sử dụng: Mặc dù được xếp vào nhóm độc nhưng Glufosinate ammonium được cho là không gây hại đáng kể cho người sử dụng và người tiêu dùng trong điều kiện sử dụng khuyến cáo. Tuy nhiên, việc tuân thủ các biện pháp bảo hộ và an toàn lao động là điều cần thiết để tránh phơi nhiễm trực tiếp.


Glufosinate ammonium là một hoạt chất trừ cỏ mạnh mẽ và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho bà con nông dân trong việc quản lý cỏ dại. Với cơ chế tác động độc đáo, khả năng kiểm soát phổ rộng và tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách, Glufosinate ammonium xứng đáng là một phần không thể thiếu trong các chương trình quản lý cỏ dại tổng hợp. Nông Việt hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bà con những thông tin hữu ích và toàn diện về hoạt chất này.