Bệnh đạo ôn không chỉ phụ thuộc vào sự hiện diện của mầm bệnh mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các điều kiện môi trường và chế độ dinh dưỡng của cây lúa. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bà con nông dân chủ động hơn trong việc phòng ngừa và quản lý bệnh, đặc biệt là tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Nhiệt Độ và Độ Ẩm: Môi Trường Lý Tưởng Cho Nấm Đạo Ôn
Nấm Pyricularia grisea gây bệnh đạo ôn có khả năng phát triển trong một biên độ nhiệt độ khá rộng, từ 8°C đến 37°C. Tuy nhiên, 28°C là nhiệt độ tối ưu để vết bệnh phát triển nhanh nhất. Mặc dù ở nhiệt độ này, quá trình sinh bào tử của nấm có thể kết thúc sớm hơn (trong 9 ngày), nhưng tốc độ lây lan của vết bệnh lại rất nhanh.
Độ ẩm là yếu tố quyết định sự lây lan và phát tán của bệnh.
- Ẩm độ trên 93%: Sợi nấm bên ngoài lá lúa phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, sự sinh bào tử của nấm chỉ xảy ra khi độ ẩm tương đối của không khí bên ngoài vết bệnh đạt từ 93% trở lên.
- Sương mù dày và kéo dài: Đây là “thời điểm vàng” để nấm đạo ôn sinh ra nhiều bào tử nhất, bởi vì lúc đó độ ẩm không khí đạt 100% (bão hòa).
- Lớp nước mỏng trên lá: Khi có nước trên bề mặt lá, bào tử nấm sẽ nảy mầm rất nhanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhiễm.
Ngược lại, ánh sáng mặt trời có tác dụng ức chế và tiêu diệt bào tử nấm. Đây là lý do bào tử thường phát tán mạnh vào ban đêm hoặc những ngày trời âm u, mưa nhẹ.
Phân Bón: Con Dao Hai Lưỡi Với Bệnh Đạo Ôn
Chế độ bón phân có ảnh hưởng cực kỳ quan trọng đến mức độ nhiễm và phát triển của bệnh đạo ôn.
- Phân đạm (N) – Thúc đẩy bệnh: Đây là yếu tố có tác động lớn nhất.
- Bón thừa đạm: Khi cây lúa hấp thụ quá nhiều đạm, lá lúa sẽ xanh đậm, to bản, và yếu ớt. Lượng đạm dư thừa dưới dạng đạm tự do trong dịch lá lúa là môi trường dinh dưỡng lý tưởng cho nấm đạo ôn phát triển. Vết bệnh sẽ lan ra rất nhanh và bệnh trở nên cực kỳ khó trị. Hiện tượng lúa “sụp mặt” ở chỗ trũng (nơi tích tụ nhiều đạm) là minh chứng rõ rệt cho điều này.
- Giải pháp: Áp dụng phương pháp “Ba giảm ba tăng” và sử dụng bảng so màu lá lúa để bón đạm đúng liều lượng, đúng thời điểm. Chỉ bón khi lá lúa ngả màu vàng (khung 1 hoặc 2), không bón khi lá còn xanh đậm (khung 4 trở lên).
- Phân kali (K) – Tăng sức đề kháng: Kali giúp lá lúa cứng cáp, đứng thẳng, làm cây lúa ít bị nhiễm bệnh hơn. Lượng kali khuyến cáo là 30-60 kg K₂O/ha. Tuy nhiên, bón quá nhiều kali (trên 90 kg K₂O/ha) cũng có thể làm cây dễ nhiễm bệnh hơn.
- Phân lân (P) và Silic: Phân lân ít ảnh hưởng đến đạo ôn. Trong khi đó, Silic đóng vai trò quan trọng trong việc làm dày và cứng lớp biểu bì lá, giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây lúa với bệnh đạo ôn.
- Ngộ độc hữu cơ: Đất ruộng bị ngộ độc axit hữu cơ gây thối rễ cũng làm cây lúa yếu đi, dễ nhiễm bệnh đạo ôn nghiêm trọng.
Quản Lý Tổng Hợp: Hạn Chế Thiệt Hại Do Đạo Ôn
Để quản lý bệnh đạo ôn hiệu quả, bà con cần kết hợp chặt chẽ các biện pháp:
- Hiểu rõ ruộng: Thường xuyên thăm đồng để nắm bắt tình hình nhiệt độ, độ ẩm và đặc biệt là tình trạng dinh dưỡng của cây lúa.
- Canh tác thông minh: Áp dụng đúng quy trình làm đất, chọn giống, mật độ sạ và bón phân cân đối, đặc biệt là kiểm soát lượng đạm.
- Can thiệp kịp thời: Khi phát hiện những dấu hiệu bệnh đầu tiên (chấm kim), cần phun thuốc đặc trị theo nguyên tắc “Bốn đúng” để ngăn chặn sự lây lan.

Bằng cách chủ động điều chỉnh các yếu tố môi trường và quản lý chế độ dinh dưỡng, bà con nông dân không chỉ giảm thiểu nguy cơ bùng phát bệnh đạo ôn mà còn xây dựng được cây lúa khỏe mạnh, nâng cao năng suất và lợi nhuận bền vững.

